|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ai nấy
khẩu ngữ each and all, one and all cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta the whole company, each and all, regret his death
| [ai nấy] | | | each and all, one and all; everybody; all without exception | | | Cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta | | The whole company, each and all, regret his death |
|
|
|
|